Newfoundland dollar
Tiền kim loại | 1¢, 5¢, 10¢, 20¢, 25¢, 50¢, $2 |
---|---|
cent | ¢ |
Tiền giấy | 25¢, 40¢, 50¢, 80¢, $1, $2, $5, $10, $20, $50 |
Mã ISO 4217 | NFD |
Ngân hàng trung ương | Sở Tài chính và Hải quan |
Ký hiệu | $ hoặc NF$ |
1/100 | cent |
Sử dụng tại | Newfoundland |